Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蟧 - laoTên một loài cua nhỏ — Một âm khác là Liêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蟧 - liêuLoại ve sầu thật lớn — Dùng như chữ Liêu 蟟 — Một âm là Lao. Xem Lao.
蝭蟧 - đề lao || 虭蟧 - điêu lao ||